|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01287 | Ngày quay thưởng 08/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   22,725,738,500đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,000 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,866 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01123 | Ngày quay thưởng 07/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 89,056,708,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,883,028,250đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,176 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 24,535 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01286 | Ngày quay thưởng 06/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,515,681,000đ |     |  Giải nhất |         |   34 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,299 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,326 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01122 | Ngày quay thưởng 05/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 82,155,882,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,116,269,800đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 935 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,770 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01285 | Ngày quay thưởng 04/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,798,154,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,345 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,124 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01121 | Ngày quay thưởng 03/12/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 75,376,744,950đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,363,032,300đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,109 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,940 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01284 | Ngày quay thưởng 01/12/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,057,985,500đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,076 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,565 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01120 | Ngày quay thưởng 30/11/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 69,481,767,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,708,034,850đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 884 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,127 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01283 | Ngày quay thưởng 29/11/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,190,794,500đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   929 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,187 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01119 | Ngày quay thưởng 28/11/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 66,033,314,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,324,873,350đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 774 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,753 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |