|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
	
		
			
				
					
					 
						
							
								| Thứ ba | 
								Kỳ vé: #01264 | Ngày quay thưởng 04/11/2025 | 
							 
						
					 
						 
					
				 
				
					
						
							
								
									
										
											
												| 
													Giải thưởng | 
												
													Trùng khớp | 
												
													Số lượng giải | 
												
													Giá trị giải (đồng) | 
											 
										
										
											
												| 
													Jackpot 1 | 
												
													       | 
												
													 | 
												
													 | 
											 
											
												| 
													Jackpot 2 | 
												
													        | 
												
													 | 
												
													 | 
											 
											
												| 
													Giải nhất | 
												
													      | 
												
													 | 
												
													40,000,000đ | 
											 
											
												| 
													Giải nhì | 
												
													     | 
												
													 | 
												
													500,000đ | 
											 
											
												| 
													Giải ba | 
												
													    | 
												
													 | 
												
													50,000đ | 
											 
										
									 
								 | 
							 
						
					 
				 
			 
		 
	 
 
 
				
 
| Thứ bảy | Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 09/11/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 43,415,255,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,065,104,850đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 709 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,263 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01274 | Ngày quay thưởng 08/11/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   37,004,206,500đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,540 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   25,911 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 07/11/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 40,954,938,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,791,736,300đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 610 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,503 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01273 | Ngày quay thưởng 06/11/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   34,366,173,000đ |     |  Giải nhất |         |   28 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,366 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,230 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 05/11/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 38,354,528,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,502,801,800đ |  | Giải nhất |       | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 558 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,177 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01272 | Ngày quay thưởng 03/11/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,646,618,500đ |     |  Giải nhất |         |   37 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,395 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,254 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 02/11/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 35,592,679,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,195,929,750đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 803 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,578 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01271 | Ngày quay thưởng 01/11/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   29,358,428,000đ |     |  Giải nhất |         |   28 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,133 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,618 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 31/10/2024 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 33,829,311,900đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,209,448,550đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 730 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,439 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01270 | Ngày quay thưởng 30/10/2024 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,810,933,500đ |     |  Giải nhất |         |   38 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,401 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,165 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |