| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 09/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,975,994,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,397 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,832 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00670 | Ngày quay thưởng 08/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,041,280,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,470,563,700đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 488 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,830 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 07/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,272,931,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,063 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,275 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00669 | Ngày quay thưởng 06/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 40,268,451,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,243,754,750đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 589 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,808 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 05/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,547,498,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 969 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,593 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00668 | Ngày quay thưởng 04/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,074,658,250đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,897,184,250đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 803 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,136 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00831 | Ngày quay thưởng 02/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,699,523,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,003 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,498 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00667 | Ngày quay thưởng 01/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,927,361,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,658,595,700đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 500 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,925 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 31/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,087,497,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 964 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,941 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00666 | Ngày quay thưởng 30/12/2021 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,605,699,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,400,633,250đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 622 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,419 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |