| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01066 | Ngày quay thưởng 09/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,604,632,000đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 781 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,223 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00902 | Ngày quay thưởng 08/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 93,737,419,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,841,851,400đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,190 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 25,814 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01065 | Ngày quay thưởng 07/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,189,469,000đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 868 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,005 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00901 | Ngày quay thưởng 06/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 86,968,735,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,089,775,450đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,118 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,091 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01064 | Ngày quay thưởng 05/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 39,273,525,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,416 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,382 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00900 | Ngày quay thưởng 04/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 80,894,008,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,414,805,800đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,007 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 21,759 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01063 | Ngày quay thưởng 02/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,467,876,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,312 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,204 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00899 | Ngày quay thưởng 01/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 77,160,756,450đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,136,449,100đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 789 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,825 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01062 | Ngày quay thưởng 30/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 33,208,130,500đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,209 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,188 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00898 | Ngày quay thưởng 29/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 72,625,274,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,632,506,700đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 777 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,859 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |