| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01054 | Ngày quay thưởng 11/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,836,752,000đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 833 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,398 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 10/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,877,718,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,052,569,950đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 639 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,350 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01053 | Ngày quay thưởng 09/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,259,386,500đ |   | Giải nhất |  | 11 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 689 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 12,670 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00889 | Ngày quay thưởng 08/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,491,951,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,787,484,700đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 582 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,574 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01052 | Ngày quay thưởng 07/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,678,190,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 846 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,316 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 06/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 48,285,119,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,542,281,150đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 628 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,040 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01051 | Ngày quay thưởng 04/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,233,555,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 843 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,135 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 03/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 45,597,828,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,243,693,350đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 538 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,190 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01050 | Ngày quay thưởng 02/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 15,897,330,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 991 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,166 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 01/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 43,522,243,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,013,072,800đ |  | Giải nhất |  | 2 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 379 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,437 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |