|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ tư |  Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 13/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,906,620,000đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   978 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,552 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00709 | Ngày quay thưởng 12/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 75,356,765,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,596,423,300đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 921 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,411 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 10/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,102,705,000đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,010 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,188 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00708 | Ngày quay thưởng 09/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 72,264,577,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,252,846,900đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 959 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,529 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 08/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,611,855,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   879 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,420 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00707 | Ngày quay thưởng 07/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 69,988,955,700đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,520,183,500đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 886 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,061 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 06/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,086,020,000đ |     |  Giải nhất |         |   12 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   843 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,973 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00706 | Ngày quay thưởng 05/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 67,331,602,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,224,922,050đ |  | Giải nhất |       | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 960 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 19,492 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 03/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   14,573,466,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   836 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,127 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00705 | Ngày quay thưởng 02/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 64,691,708,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,931,600,450đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 596 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,065 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |