|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01340 | Ngày quay thưởng 13/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,646,884,500đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,206 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,710 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01176 | Ngày quay thưởng 12/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 47,047,684,800đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,354,826,150đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 774 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,092 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01339 | Ngày quay thưởng 11/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,350,802,000đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,205 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,959 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01175 | Ngày quay thưởng 10/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 44,401,898,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,060,849,850đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 772 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,987 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01338 | Ngày quay thưởng 09/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,271,501,000đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,412 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,604 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01174 | Ngày quay thưởng 08/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 41,867,135,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,779,209,600đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 764 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,662 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01337 | Ngày quay thưởng 06/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,412,440,000đ |     |  Giải nhất |         |   23 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,201 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,982 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 05/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 39,367,446,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,501,466,350đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 761 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 15,161 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01336 | Ngày quay thưởng 04/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,558,285,000đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,072 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,051 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 03/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 37,221,951,000đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,263,077,950đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 600 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,383 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |