| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 16/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,005,629,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 971 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,122 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00673 | Ngày quay thưởng 15/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,394,271,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,176,451,550đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 473 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,831 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 14/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,303,467,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,069 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,417 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00672 | Ngày quay thưởng 13/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,143,063,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,926,317,350đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 719 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,837 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 12/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 23,657,658,500đ |   | Giải nhất |  | 46 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,362 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,287 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00671 | Ngày quay thưởng 11/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,313,096,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,722,987,700đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 668 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,316 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 09/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,975,994,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,397 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,832 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00670 | Ngày quay thưởng 08/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,041,280,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,470,563,700đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 488 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,830 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 07/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,272,931,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,063 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,275 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00669 | Ngày quay thưởng 06/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 40,268,451,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,243,754,750đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 589 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,808 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |