| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00893 | Ngày quay thưởng 17/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 60,314,116,350đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,256,525,700đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 718 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,575 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01056 | Ngày quay thưởng 16/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,207,310,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 752 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,755 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00892 | Ngày quay thưởng 15/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 58,005,385,050đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 5,622,310,700đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 764 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,805 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01055 | Ngày quay thưởng 14/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,452,645,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 840 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,904 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00891 | Ngày quay thưởng 13/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 55,603,213,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,355,402,800đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 787 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,587 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01054 | Ngày quay thưởng 11/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,836,752,000đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 833 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,398 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 10/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,877,718,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,052,569,950đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 639 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,350 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01053 | Ngày quay thưởng 09/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,259,386,500đ |   | Giải nhất |  | 11 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 689 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 12,670 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00889 | Ngày quay thưởng 08/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,491,951,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,787,484,700đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 582 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,574 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01052 | Ngày quay thưởng 07/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,678,190,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 846 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,316 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |