| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 17/12/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 114,127,792,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,658,707,000đ |  | Giải nhất |  | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,493 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 28,745 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01290 | Ngày quay thưởng 15/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,082,832,000đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,274 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,909 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 14/12/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 108,199,429,950đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,456,906,000đ |  | Giải nhất |  | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,844 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 32,063 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01289 | Ngày quay thưởng 13/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,867,060,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,272 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,630 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01125 | Ngày quay thưởng 12/12/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 104,087,275,950đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 3,776,545,650đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,465 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 29,841 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01288 | Ngày quay thưởng 11/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,777,935,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,357 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,213 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01124 | Ngày quay thưởng 10/12/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 96,561,728,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,716,919,350đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,284 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,280 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01287 | Ngày quay thưởng 08/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,725,738,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,000 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,866 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01123 | Ngày quay thưởng 07/12/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 89,056,708,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,883,028,250đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,176 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 24,535 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01286 | Ngày quay thưởng 06/12/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,515,681,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,299 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,326 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |