|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 17/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,256,968,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,198 | 300,000đ | Giải ba | | 18,932 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00711 | Ngày quay thưởng 16/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 80,758,885,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,196,658,850đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 890 | 500,000đ | Giải ba | | 18,846 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 15/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,501,089,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,186 | 300,000đ | Giải ba | | 18,953 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00710 | Ngày quay thưởng 14/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,809,523,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,868,952,000đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 500,000đ | Giải ba | | 19,516 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 13/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,906,620,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 978 | 300,000đ | Giải ba | | 16,552 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00709 | Ngày quay thưởng 12/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 75,356,765,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,596,423,300đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 921 | 500,000đ | Giải ba | | 19,411 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 10/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,102,705,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,010 | 300,000đ | Giải ba | | 16,188 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00708 | Ngày quay thưởng 09/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 72,264,577,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,252,846,900đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 959 | 500,000đ | Giải ba | | 19,529 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 08/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,611,855,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 879 | 300,000đ | Giải ba | | 14,420 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00707 | Ngày quay thưởng 07/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 69,988,955,700đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,520,183,500đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 886 | 500,000đ | Giải ba | | 19,061 | 50,000đ |
|
| |
|