| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00906 | Ngày quay thưởng 18/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 129,014,374,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,853,479,550đ |  | Giải nhất |  | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,756 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 38,080 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01069 | Ngày quay thưởng 16/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,016,179,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,091 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,479 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00905 | Ngày quay thưởng 15/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 119,322,221,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,776,573,650đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,372 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 28,126 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01068 | Ngày quay thưởng 14/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,548,985,500đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,121 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,512 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00904 | Ngày quay thưởng 13/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 109,923,542,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,732,276,050đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,227 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,339 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01067 | Ngày quay thưởng 12/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,100,659,000đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 969 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,206 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00903 | Ngày quay thưởng 11/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 103,333,058,400đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 5,908,033,550đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 987 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,666 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01066 | Ngày quay thưởng 09/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,604,632,000đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 781 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,223 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00902 | Ngày quay thưởng 08/07/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 93,737,419,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,841,851,400đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,190 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 25,814 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01065 | Ngày quay thưởng 07/07/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,189,469,000đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 868 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,005 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |