|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 26/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01265 | Ngày quay thưởng 18/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 16,591,982,500đ | | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,085 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,034 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 17/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 115,151,146,950đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,863,556,700đ | | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,618 | 500,000đ | | Giải ba | | 31,501 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01264 | Ngày quay thưởng 16/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 14,890,252,500đ | | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,210 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,101 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 15/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 108,078,081,050đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,077,661,600đ | | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,297 | 500,000đ | | Giải ba | | 27,127 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01263 | Ngày quay thưởng 13/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 13,369,031,000đ | | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,032 | 300,000đ | | Giải ba | | 16,708 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 12/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 102,984,137,400đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,511,666,750đ | | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 971 | 500,000đ | | Giải ba | | 23,075 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 11/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 13,354,346,000đ | | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 936 | 300,000đ | | Giải ba | | 16,036 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 10/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 98,379,136,650đ | | Jackpot 2 | | 1 | 4,367,972,050đ | | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,240 | 500,000đ | | Giải ba | | 26,370 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 09/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 13,438,081,500đ | | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 880 | 300,000đ | | Giải ba | | 14,784 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 08/10/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 94,545,136,200đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,941,972,000đ | | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,020 | 500,000đ | | Giải ba | | 23,104 | 50,000đ |
|
|
|
|