| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 19/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,811,119,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,382 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,960 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00854 | Ngày quay thưởng 18/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 65,383,604,850đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,348,904,850đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 668 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,243 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 17/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,922,875,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,311 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,099 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00853 | Ngày quay thưởng 16/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,243,461,200đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,823,636,850đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 616 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,140 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 15/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,319,497,500đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,141 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,544 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 14/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,309,461,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,497,636,900đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 850 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,681 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 12/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,674,351,500đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,103 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,711 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 11/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,487,021,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,184,032,400đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 841 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,495 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,137,132,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,156 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,148 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00850 | Ngày quay thưởng 09/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,468,180,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,959,716,750đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 593 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,227 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |