|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00726 | Ngày quay thưởng 21/05/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 55,087,218,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,761,067,000đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 732 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,751 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 20/05/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   30,055,438,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,065 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,205 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00725 | Ngày quay thưởng 19/05/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 52,849,603,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,512,443,150đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 623 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,909 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00889 | Ngày quay thưởng 18/05/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,804,142,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,295 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,331 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00724 | Ngày quay thưởng 17/05/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 50,454,523,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,246,323,100đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,641 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 15/05/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,169,204,000đ |     |  Giải nhất |         |   19 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   984 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,246 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00723 | Ngày quay thưởng 14/05/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 48,237,615,300đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,323,615,375đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 524 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,180 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 13/05/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   22,293,891,500đ |     |  Giải nhất |         |   25 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   969 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,983 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00722 | Ngày quay thưởng 12/05/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 45,524,219,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,345,742,350đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 600 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,433 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 11/05/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   20,622,299,500đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,025 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,700 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |