|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #00779 | Ngày quay thưởng 22/09/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 98,674,641,750đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,696,400,450đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,218 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 25,672 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 21/09/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,397,869,000đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   871 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   14,638 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00778 | Ngày quay thưởng 20/09/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 91,614,070,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,608,292,950đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,102 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,530 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00942 | Ngày quay thưởng 18/09/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   43,132,025,000đ |     |  Giải nhất |         |   47 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,581 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,131 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00777 | Ngày quay thưởng 17/09/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 87,421,889,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,142,495,050đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,064 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,581 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 16/09/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,062,754,000đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,341 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,596 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00776 | Ngày quay thưởng 15/09/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 83,847,890,100đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,745,384,050đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,022 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,739 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 14/09/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   34,942,394,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,371 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   22,015 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00775 | Ngày quay thưởng 13/09/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 80,468,982,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,369,949,850đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 995 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,559 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00939 | Ngày quay thưởng 11/09/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   30,720,902,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,084 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,631 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |