| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01319 | Ngày quay thưởng 23/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,715,045,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,351 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,643 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 22/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 77,102,412,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,746,961,100đ |  | Giải nhất |  | 24 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,166 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,583 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01318 | Ngày quay thưởng 21/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,757,108,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,401 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,309 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 20/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 74,036,618,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,406,317,350đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 985 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 21,574 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01317 | Ngày quay thưởng 19/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,995,194,500đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,480 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,887 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01153 | Ngày quay thưởng 18/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 70,379,762,250đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 8,683,209,000đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 912 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,665 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01316 | Ngày quay thưởng 16/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,385,461,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,113 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,550 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 15/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 66,365,326,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 8,237,160,550đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 816 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,302 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01315 | Ngày quay thưởng 14/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,642,050,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,104 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,155 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 13/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,674,223,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,827,038,050đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 924 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,906 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |