|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #00716 | Ngày quay thưởng 28/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 33,412,538,550đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,162,155,150đ |  | Giải nhất |       | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 511 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,138 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00880 | Ngày quay thưởng 27/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   36,546,933,000đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,540 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,355 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00715 | Ngày quay thưởng 26/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 31,953,142,200đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 5,726,646,150đ |  | Giải nhất |       | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 409 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,232 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00879 | Ngày quay thưởng 24/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   32,384,289,000đ |     |  Giải nhất |         |   21 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,274 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,604 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00714 | Ngày quay thưởng 23/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 92,575,628,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,509,630,350đ |  | Giải nhất |       | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 951 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,234 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00878 | Ngày quay thưởng 22/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,476,669,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,157 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,603 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00713 | Ngày quay thưởng 21/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 87,502,919,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,945,995,950đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 938 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 20,112 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 20/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,148,270,500đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,180 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,371 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00712 | Ngày quay thưởng 19/04/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 84,160,173,900đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,574,579,800đ |  | Giải nhất |       | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,089 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 22,844 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 17/04/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,256,968,000đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,198 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,932 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |