|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00960 | Ngày quay thưởng 30/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,364,640,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,307 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,863 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00795 | Ngày quay thưởng 29/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 55,574,880,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,401,534,900đ |  | Giải nhất |       | 35 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,220 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,623 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00959 | Ngày quay thưởng 28/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,108,565,500đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,127 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,038 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00794 | Ngày quay thưởng 27/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 53,993,736,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,225,852,300đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,081 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,718 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00958 | Ngày quay thưởng 26/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,027,945,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,178 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,480 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00793 | Ngày quay thưởng 25/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 51,961,066,050đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 2,172,965,175đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 792 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,146 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00957 | Ngày quay thưởng 23/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,053,087,500đ |     |  Giải nhất |         |   32 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,250 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,271 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00792 | Ngày quay thưởng 22/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 49,411,290,450đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,062,621,950đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 687 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,013 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00956 | Ngày quay thưởng 21/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,156,971,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   989 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,466 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00791 | Ngày quay thưởng 20/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 46,869,729,600đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,780,226,300đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 625 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 14,219 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |