Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 26/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01321 | Ngày quay thưởng 28/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 13,537,177,000đ | | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,138 | 300,000đ | | Giải ba | | 17,757 | 30,000đ | |
| Thứ tư | Kỳ vé: #01320 | Ngày quay thưởng 26/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 22,893,989,000đ | | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,273 | 300,000đ | | Giải ba | | 21,912 | 30,000đ | |
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01319 | Ngày quay thưởng 23/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 20,715,045,000đ | | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,351 | 300,000đ | | Giải ba | | 20,643 | 30,000đ | |
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01318 | Ngày quay thưởng 21/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 18,757,108,500đ | | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,401 | 300,000đ | | Giải ba | | 21,309 | 30,000đ | |
| Thứ tư | Kỳ vé: #01317 | Ngày quay thưởng 19/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 16,995,194,500đ | | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,480 | 300,000đ | | Giải ba | | 21,887 | 30,000đ | |
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01316 | Ngày quay thưởng 16/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 15,385,461,000đ | | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,113 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,550 | 30,000đ | |
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01315 | Ngày quay thưởng 14/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 13,642,050,000đ | | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,104 | 300,000đ | | Giải ba | | 19,155 | 30,000đ | |
| Thứ tư | Kỳ vé: #01314 | Ngày quay thưởng 12/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 20,547,584,500đ | | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,527 | 300,000đ | | Giải ba | | 23,737 | 30,000đ | |
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01313 | Ngày quay thưởng 09/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 18,275,685,500đ | | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,247 | 300,000đ | | Giải ba | | 20,234 | 30,000đ | |
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01312 | Ngày quay thưởng 07/02/2025 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 16,338,643,500đ | | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,434 | 300,000đ | | Giải ba | | 23,965 | 30,000đ | |
|
|