|
Chủ nhật |
Ngày: 16/04/2023
10QM-3QM-8QM-4QM-1QM-15QM |
Giải ĐB |
41248 |
Giải nhất |
17827 |
Giải nhì |
73986 79480 |
Giải ba |
41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
Giải tư |
1141 3622 2677 0520 |
Giải năm |
1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
Giải sáu |
803 944 321 |
Giải bảy |
26 28 70 72 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ bảy |
Ngày: 15/04/2023
5QN-10QN-2QN-13QN-3QN-6QN |
Giải ĐB |
27414 |
Giải nhất |
11010 |
Giải nhì |
41330 97277 |
Giải ba |
74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
Giải tư |
1080 8991 4942 4123 |
Giải năm |
9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
Giải sáu |
777 921 304 |
Giải bảy |
11 53 81 27 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ sáu |
Ngày: 14/04/2023
9QP-2QP-7QP-14QP-5QP-13QP |
Giải ĐB |
57534 |
Giải nhất |
88770 |
Giải nhì |
05720 91578 |
Giải ba |
03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
Giải tư |
4943 4300 4803 7938 |
Giải năm |
2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
Giải sáu |
029 457 562 |
Giải bảy |
88 23 60 79 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ năm |
Ngày: 13/04/2023
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR |
Giải ĐB |
44265 |
Giải nhất |
59509 |
Giải nhì |
68989 53011 |
Giải ba |
99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
Giải tư |
5199 2649 9460 1408 |
Giải năm |
5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
Giải sáu |
919 860 899 |
Giải bảy |
63 35 38 12 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ tư |
Ngày: 12/04/2023 |
Giải ĐB |
37195 |
Giải nhất |
88982 |
Giải nhì |
91410 39454 |
Giải ba |
68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
Giải tư |
0142 3462 5629 2596 |
Giải năm |
5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
Giải sáu |
309 404 166 |
Giải bảy |
97 54 39 28 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ ba |
Ngày: 11/04/2023
13QT-12QT-10QT-5QT-15QT-14QT |
Giải ĐB |
16039 |
Giải nhất |
40045 |
Giải nhì |
88796 43516 |
Giải ba |
95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
Giải tư |
8150 0958 7169 4771 |
Giải năm |
1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
Giải sáu |
489 632 860 |
Giải bảy |
22 64 26 84 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ hai |
Ngày: 10/04/2023
7QU-2QU-12QU-10QU-1QU-11QU |
Giải ĐB |
06363 |
Giải nhất |
75304 |
Giải nhì |
29505 25800 |
Giải ba |
33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
Giải tư |
7743 7403 1859 9221 |
Giải năm |
3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
Giải sáu |
352 139 219 |
Giải bảy |
13 54 34 96 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
| |
|