|
Chủ nhật |
Ngày: 09/04/2023 |
Giải ĐB |
10026 |
Giải nhất |
76693 |
Giải nhì |
66574 62714 |
Giải ba |
54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
Giải tư |
1316 0902 7909 3442 |
Giải năm |
3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
Giải sáu |
469 923 443 |
Giải bảy |
02 73 58 12 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ bảy |
Ngày: 08/04/2023
14QX-13QX-10QX-6QX-4QX-5QX |
Giải ĐB |
29815 |
Giải nhất |
36073 |
Giải nhì |
85333 58920 |
Giải ba |
97433 78280 03170 06858 88255 88818 |
Giải tư |
2712 0016 1596 5386 |
Giải năm |
0744 4503 9287 3859 3643 8366 |
Giải sáu |
075 849 001 |
Giải bảy |
12 54 73 22 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ sáu |
Ngày: 07/04/2023
7QY-10QY-2QY-15QY-3QY-8QY |
Giải ĐB |
49736 |
Giải nhất |
58224 |
Giải nhì |
65556 14147 |
Giải ba |
58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
Giải tư |
8908 1830 7439 0764 |
Giải năm |
6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
Giải sáu |
463 465 406 |
Giải bảy |
00 44 72 22 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ năm |
Ngày: 06/04/2023
8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ |
Giải ĐB |
89911 |
Giải nhất |
05742 |
Giải nhì |
50512 78149 |
Giải ba |
88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
Giải tư |
7605 2631 8658 7044 |
Giải năm |
8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
Giải sáu |
436 412 634 |
Giải bảy |
60 25 68 65 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ tư |
Ngày: 05/04/2023
17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA |
Giải ĐB |
96226 |
Giải nhất |
95972 |
Giải nhì |
01247 51881 |
Giải ba |
41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
Giải tư |
4359 4886 1952 1114 |
Giải năm |
6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
Giải sáu |
379 127 366 |
Giải bảy |
85 26 25 55 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ ba |
Ngày: 04/04/2023
1PB-15PB-11PB-3PB-7PB-6PB |
Giải ĐB |
75345 |
Giải nhất |
58033 |
Giải nhì |
53624 14990 |
Giải ba |
65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
Giải tư |
1050 3793 9904 2976 |
Giải năm |
6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
Giải sáu |
615 045 950 |
Giải bảy |
44 38 59 88 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ hai |
Ngày: 03/04/2023
11PC-3PC-10PC-5PC-1PC-15PC |
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
60129 |
Giải nhì |
20276 16945 |
Giải ba |
79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
Giải tư |
7123 3025 2171 9384 |
Giải năm |
5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
Giải sáu |
116 932 199 |
Giải bảy |
65 89 71 53 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
| |
|