|
Thứ ba |
Ngày: 17/01/2023
10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR |
Giải ĐB |
53363 |
Giải nhất |
01443 |
Giải nhì |
02569 17053 |
Giải ba |
87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
Giải tư |
7295 3401 0582 6328 |
Giải năm |
4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
Giải sáu |
197 642 529 |
Giải bảy |
35 29 04 55 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ hai |
Ngày: 16/01/2023
12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS |
Giải ĐB |
48260 |
Giải nhất |
83587 |
Giải nhì |
79324 24955 |
Giải ba |
97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
Giải tư |
9999 2793 8423 8738 |
Giải năm |
6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
Giải sáu |
456 695 805 |
Giải bảy |
53 07 71 23 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Chủ nhật |
Ngày: 15/01/2023
1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT |
Giải ĐB |
44221 |
Giải nhất |
25945 |
Giải nhì |
14590 57392 |
Giải ba |
84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
Giải tư |
7401 4194 1991 5569 |
Giải năm |
9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
Giải sáu |
938 566 749 |
Giải bảy |
45 57 00 28 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ bảy |
Ngày: 14/01/2023
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU |
Giải ĐB |
62940 |
Giải nhất |
27086 |
Giải nhì |
84830 42992 |
Giải ba |
26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
Giải tư |
1213 7375 8375 1727 |
Giải năm |
0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
Giải sáu |
949 318 656 |
Giải bảy |
02 34 82 81 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ sáu |
Ngày: 13/01/2023
11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV |
Giải ĐB |
60762 |
Giải nhất |
70413 |
Giải nhì |
94856 73874 |
Giải ba |
38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
Giải tư |
8234 7644 3492 0818 |
Giải năm |
1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
Giải sáu |
962 160 238 |
Giải bảy |
70 73 54 66 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ năm |
Ngày: 12/01/2023
11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX |
Giải ĐB |
18452 |
Giải nhất |
99849 |
Giải nhì |
27621 91955 |
Giải ba |
09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
Giải tư |
2502 3884 3118 5818 |
Giải năm |
5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
Giải sáu |
122 547 305 |
Giải bảy |
47 29 85 00 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
Thứ tư |
Ngày: 11/01/2023
5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY |
Giải ĐB |
04942 |
Giải nhất |
31511 |
Giải nhì |
96915 35210 |
Giải ba |
18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
Giải tư |
3310 7880 2041 5685 |
Giải năm |
8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
Giải sáu |
001 655 214 |
Giải bảy |
97 79 12 74 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
| |
|