| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #00856 | Ngày quay thưởng 02/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,457,475,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 957 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,922 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00691 | Ngày quay thưởng 01/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,707,650,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,411,961,150đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 556 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,837 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 27/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,617,776,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,024 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,110 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00690 | Ngày quay thưởng 26/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,793,086,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,199,231,800đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 514 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,111 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00854 | Ngày quay thưởng 25/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,128,463,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 888 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,187 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00689 | Ngày quay thưởng 24/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 78,554,607,600đ |  | Jackpot 2 |  | 6 | 529,848,650đ |  | Giải nhất |  | 43 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,181 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,515 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00853 | Ngày quay thưởng 23/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,542,911,000đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 919 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,582 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00688 | Ngày quay thưởng 22/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 76,942,780,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,945,386,250đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,387 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,195 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 20/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,939,869,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 886 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,115 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00687 | Ngày quay thưởng 19/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 74,540,296,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,678,443,550đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 643 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,915 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |