|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 02/02/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,709,922,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,056 | 300,000đ | Giải ba | | 18,957 | 30,000đ | | Chủ nhật | Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 30/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,769,631,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,354 | 300,000đ | Giải ba | | 21,686 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00679 | Ngày quay thưởng 29/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,742,566,200đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,770,706,550đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 918 | 500,000đ | Giải ba | | 18,491 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 28/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,684,465,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,502 | 300,000đ | Giải ba | | 22,442 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00678 | Ngày quay thưởng 27/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,363,385,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,506,353,100đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 521 | 500,000đ | Giải ba | | 12,651 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 26/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,964,946,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,410 | 300,000đ | Giải ba | | 21,684 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00677 | Ngày quay thưởng 25/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,714,037,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,211,981,150đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 724 | 500,000đ | Giải ba | | 16,146 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 23/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,275,298,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 970 | 300,000đ | Giải ba | | 16,340 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00676 | Ngày quay thưởng 22/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,903,463,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,899,695,100đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 684 | 500,000đ | Giải ba | | 14,534 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 21/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,432,653,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 969 | 300,000đ | Giải ba | | 16,200 | 30,000đ | |
| |
|