| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 26/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,964,946,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,410 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,684 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00677 | Ngày quay thưởng 25/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,714,037,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,211,981,150đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 724 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,146 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 23/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,275,298,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 970 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,340 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00676 | Ngày quay thưởng 22/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,903,463,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,899,695,100đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 684 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,534 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 21/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,432,653,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 969 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,200 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00675 | Ngày quay thưởng 20/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,691,966,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,653,973,300đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 662 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,202 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 19/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,793,959,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,021 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,442 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00674 | Ngày quay thưởng 18/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,661,845,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,428,404,250đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 721 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,339 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 16/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,005,629,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 971 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,122 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00673 | Ngày quay thưởng 15/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,394,271,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,176,451,550đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 473 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,831 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |