|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 02/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 49,214,478,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,488 | 300,000đ | Giải ba | | 24,763 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 01/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,853,249,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,388,287,550đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 467 | 500,000đ | Giải ba | | 9,782 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 31/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 44,269,078,000đ | Giải nhất | | 50 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,872 | 300,000đ | Giải ba | | 26,806 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00859 | Ngày quay thưởng 30/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,002,371,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,182,634,500đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 476 | 500,000đ | Giải ba | | 10,469 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 29/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 40,039,098,000đ | Giải nhất | | 50 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,679 | 300,000đ | Giải ba | | 25,976 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00858 | Ngày quay thưởng 28/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,425,088,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,007,380,800đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 423 | 500,000đ | Giải ba | | 9,501 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01021 | Ngày quay thưởng 26/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,931,924,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,380 | 300,000đ | Giải ba | | 21,185 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00857 | Ngày quay thưởng 25/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,734,697,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,819,559,600đ | Giải nhất | | 2 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 344 | 500,000đ | Giải ba | | 8,107 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 24/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,015,387,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,101 | 300,000đ | Giải ba | | 19,684 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00856 | Ngày quay thưởng 23/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 71,024,943,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,626,815,400đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 660 | 500,000đ | Giải ba | | 14,859 | 50,000đ |
|
| |
|