| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00847 | Ngày quay thưởng 02/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,768,959,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,215,358,900đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 590 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,363 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 2 | 48,383,620,000đ |   | Giải nhất |  | 59 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,101 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 48,675 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 28/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 45,830,729,550đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,144,011,550đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 569 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,437 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 87,754,341,500đ |   | Giải nhất |  | 47 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,444 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 41,868 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 43,516,873,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,886,916,450đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 501 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,921 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 79,907,120,500đ |   | Giải nhất |  | 49 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,192 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 35,356 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 41,760,073,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,691,716,400đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 528 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,269 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 22/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 72,458,330,000đ |   | Giải nhất |  | 51 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,338 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 39,630 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 21/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,163,155,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,514,281,050đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 758 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,170 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 19/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 65,155,827,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,979 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,792 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |