|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ năm | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 03/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 37,221,951,000đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,263,077,950đ |  | Giải nhất |       | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 600 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 12,383 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01335 | Ngày quay thưởng 02/04/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,743,095,000đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,084 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,611 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 01/04/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 34,854,249,450đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 12,264,960,500đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 722 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 16,256 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01334 | Ngày quay thưởng 30/03/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   56,741,982,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,024 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   33,818 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 29/03/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 32,223,916,650đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 11,972,701,300đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 628 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 13,454 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01333 | Ngày quay thưởng 28/03/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   50,292,236,000đ |     |  Giải nhất |         |   39 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   2,051 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   32,233 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 27/03/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 1 | 186,303,633,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 11,725,599,450đ |  | Giải nhất |       | 31 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,636 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 35,920 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01332 | Ngày quay thưởng 26/03/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   44,658,895,000đ |     |  Giải nhất |         |   43 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,836 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   30,086 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 25/03/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 175,595,022,300đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 10,535,753,800đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,903 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 37,669 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01331 | Ngày quay thưởng 23/03/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,370,154,000đ |     |  Giải nhất |         |   28 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,900 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   29,347 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |