|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01335 | Ngày quay thưởng 02/04/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,743,095,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,084 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,611 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01334 | Ngày quay thưởng 30/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 56,741,982,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,024 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 33,818 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01333 | Ngày quay thưởng 28/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 50,292,236,000đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,051 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 32,233 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01332 | Ngày quay thưởng 26/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 44,658,895,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,836 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,086 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01331 | Ngày quay thưởng 23/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,370,154,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,900 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,347 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01330 | Ngày quay thưởng 21/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,506,718,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,236 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,298 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01329 | Ngày quay thưởng 19/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,865,157,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,497 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,133 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01328 | Ngày quay thưởng 16/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,522,972,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,430 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,369 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01327 | Ngày quay thưởng 14/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,331,261,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,449 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,837 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01326 | Ngày quay thưởng 12/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,179,934,500đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,353 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,827 | 30,000đ |  |  | 
    
 |