|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ ba |
Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 28/10/2025 |
|
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
|
Jackpot 1 |
|
0 |
43,789,084,050đ |
|
Jackpot 2 |
|
1 |
3,255,619,250đ |
|
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
|
Giải nhì |
|
942 |
500,000đ |
|
Giải ba |
|
18,404 |
50,000đ |
|
| Thứ ba | Kỳ vé: #00939 | Ngày quay thưởng 03/10/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 90,070,410,900đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,305,540,600đ | | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 898 | 500,000đ | | Giải ba | | 19,423 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 01/10/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 13,646,085,500đ | | Giải nhất | | 69 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,131 | 300,000đ | | Giải ba | | 12,621 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00938 | Ngày quay thưởng 30/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 87,320,545,500đ | | Jackpot 2 | | 1 | 6,877,471,800đ | | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,001 | 500,000đ | | Giải ba | | 19,647 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 29/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 13,077,534,000đ | | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 651 | 300,000đ | | Giải ba | | 11,036 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #00937 | Ngày quay thưởng 28/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 82,096,341,600đ | | Jackpot 2 | | 0 | 6,297,004,700đ | | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 746 | 500,000đ | | Giải ba | | 15,150 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 27/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 1 | 37,479,466,500đ | | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,129 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,857 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #00936 | Ngày quay thưởng 26/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 77,347,149,150đ | | Jackpot 2 | | 0 | 5,769,316,650đ | | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 822 | 500,000đ | | Giải ba | | 15,397 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 24/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 35,790,940,500đ | | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,193 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,611 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00935 | Ngày quay thưởng 23/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 72,457,474,800đ | | Jackpot 2 | | 0 | 5,226,019,500đ | | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 635 | 500,000đ | | Giải ba | | 14,725 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 22/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 34,126,014,500đ | | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 900 | 300,000đ | | Giải ba | | 16,120 | 30,000đ | |
|
|
|