|  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 22/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 34,126,014,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 900 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,120 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 20/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,375,490,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 956 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,563 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 17/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 30,649,643,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,096 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,528 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 15/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,109,343,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,078 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,324 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 13/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,497,610,500đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,325 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,682 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01093 | Ngày quay thưởng 10/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,272,334,000đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 978 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,787 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01092 | Ngày quay thưởng 08/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,718,436,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 982 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,925 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01091 | Ngày quay thưởng 06/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,348,795,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,034 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,790 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01090 | Ngày quay thưởng 03/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,006,990,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 926 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,065 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 01/09/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,706,940,500đ |   | Giải nhất |  | 9 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 807 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,892 | 30,000đ |  |  | 
    
 |