| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00785 | Ngày quay thưởng 06/10/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,330,821,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,174,658,050đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 661 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,805 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00949 | Ngày quay thưởng 05/10/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,427,711,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 990 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,944 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00784 | Ngày quay thưởng 04/10/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,658,106,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,988,800,750đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 743 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,479 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00948 | Ngày quay thưởng 02/10/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 21,270,243,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 971 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,210 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00783 | Ngày quay thưởng 01/10/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 37,241,100,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,804,566,750đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 559 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,319 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 30/09/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,422,090,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,131 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,869 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00782 | Ngày quay thưởng 29/09/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,206,530,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,578,503,350đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 504 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,993 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 28/09/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,875,801,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 953 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,363 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00781 | Ngày quay thưởng 27/09/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,257,062,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,361,895,850đ |  | Giải nhất |  | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 784 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,439 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00945 | Ngày quay thưởng 25/09/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,272,183,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 793 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,773 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |