| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #00963 | Ngày quay thưởng 06/11/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 53,746,736,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,797 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 29,173 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00798 | Ngày quay thưởng 05/11/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 63,987,346,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,600,351,150đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 924 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,874 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00962 | Ngày quay thưởng 04/11/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 48,556,175,000đ |   | Giải nhất |  | 45 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,623 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,077 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00797 | Ngày quay thưởng 03/11/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 61,167,452,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,287,029,650đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 858 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,579 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00961 | Ngày quay thưởng 02/11/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 43,928,011,000đ |   | Giải nhất |  | 33 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,512 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,221 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00796 | Ngày quay thưởng 01/11/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 58,584,185,850đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,735,902,200đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 819 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,932 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00960 | Ngày quay thưởng 30/10/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,364,640,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,307 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,863 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00795 | Ngày quay thưởng 29/10/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 55,574,880,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,401,534,900đ |  | Giải nhất |  | 35 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,220 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 21,623 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00959 | Ngày quay thưởng 28/10/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,108,565,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,127 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,038 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00794 | Ngày quay thưởng 27/10/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 53,993,736,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,225,852,300đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,081 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,718 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |