| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00811 | Ngày quay thưởng 06/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 116,145,205,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,924,500,250đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,392 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 32,136 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00975 | Ngày quay thưởng 04/12/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,282,007,000đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,089 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,580 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00810 | Ngày quay thưởng 03/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 108,784,806,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,106,678,150đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,282 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 28,205 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 02/12/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 16,514,716,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 962 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,586 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00809 | Ngày quay thưởng 01/12/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 103,576,368,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,527,962,850đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,176 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,323 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00973 | Ngày quay thưởng 30/11/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,921,807,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,097 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,206 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00808 | Ngày quay thưởng 29/11/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 98,824,703,250đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,332,824,400đ |  | Giải nhất |  | 25 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,328 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 28,763 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00972 | Ngày quay thưởng 27/11/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,440,836,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 687 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 12,763 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00807 | Ngày quay thưởng 26/11/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 94,333,835,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,833,839,050đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,074 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 23,690 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00971 | Ngày quay thưởng 25/11/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 20,737,613,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 893 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,776 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |