|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00798 | Ngày quay thưởng 05/11/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 63,987,346,200đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,600,351,150đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 924 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,874 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00962 | Ngày quay thưởng 04/11/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   48,556,175,000đ |     |  Giải nhất |         |   45 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,623 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   26,077 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00797 | Ngày quay thưởng 03/11/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 61,167,452,700đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,287,029,650đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 858 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,579 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00961 | Ngày quay thưởng 02/11/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   43,928,011,000đ |     |  Giải nhất |         |   33 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,512 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   24,221 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00796 | Ngày quay thưởng 01/11/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 58,584,185,850đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,735,902,200đ |  | Giải nhất |       | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 819 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,932 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00960 | Ngày quay thưởng 30/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   39,364,640,500đ |     |  Giải nhất |         |   17 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,307 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,863 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00795 | Ngày quay thưởng 29/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 55,574,880,150đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,401,534,900đ |  | Giải nhất |       | 35 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,220 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 21,623 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00959 | Ngày quay thưởng 28/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   35,108,565,500đ |     |  Giải nhất |         |   15 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,127 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,038 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00794 | Ngày quay thưởng 27/10/2022 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 53,993,736,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,225,852,300đ |  | Giải nhất |       | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,081 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 18,718 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00958 | Ngày quay thưởng 26/10/2022 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   31,027,945,500đ |     |  Giải nhất |         |   29 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,178 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,480 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |