|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ ba |
Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 28/10/2025 |
|
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
|
Jackpot 1 |
|
0 |
43,789,084,050đ |
|
Jackpot 2 |
|
1 |
3,255,619,250đ |
|
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
|
Giải nhì |
|
942 |
500,000đ |
|
Giải ba |
|
18,404 |
50,000đ |
|
| Thứ năm | Kỳ vé: #00967 | Ngày quay thưởng 07/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 31,401,323,850đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,638,329,900đ | | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 507 | 500,000đ | | Giải ba | | 9,651 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01130 | Ngày quay thưởng 06/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 19,757,570,500đ | | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 894 | 300,000đ | | Giải ba | | 16,142 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #00966 | Ngày quay thưởng 05/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 1 | 50,531,713,500đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,482,627,250đ | | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 826 | 500,000đ | | Giải ba | | 17,445 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01129 | Ngày quay thưởng 03/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 17,845,608,000đ | | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 885 | 300,000đ | | Giải ba | | 15,157 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00965 | Ngày quay thưởng 02/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 48,458,017,200đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,252,216,550đ | | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 1,033 | 500,000đ | | Giải ba | | 15,666 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01128 | Ngày quay thưởng 01/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 16,300,633,500đ | | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,179 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,148 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #00964 | Ngày quay thưởng 30/11/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 46,969,203,000đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,086,792,750đ | | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 562 | 500,000đ | | Giải ba | | 12,592 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 29/11/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 14,760,004,000đ | | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 902 | 300,000đ | | Giải ba | | 15,645 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #00963 | Ngày quay thưởng 28/11/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 44,717,168,550đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,836,566,700đ | | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 527 | 500,000đ | | Giải ba | | 11,951 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 26/11/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 13,191,038,000đ | | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,218 | 300,000đ | | Giải ba | | 17,986 | 30,000đ | |
|
|
|