| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00964 | Ngày quay thưởng 30/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 46,969,203,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,086,792,750đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 562 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,592 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 29/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,760,004,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 902 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,645 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00963 | Ngày quay thưởng 28/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,717,168,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,836,566,700đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 527 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,951 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 26/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,191,038,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,218 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,986 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00962 | Ngày quay thưởng 25/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,235,023,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,560,772,750đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 687 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,059 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01125 | Ngày quay thưởng 24/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 96,243,094,000đ |   | Giải nhất |  | 70 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,741 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 43,210 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00961 | Ngày quay thưởng 23/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,785,765,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,399,744,100đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 413 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,819 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01124 | Ngày quay thưởng 22/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 87,610,138,500đ |   | Giải nhất |  | 81 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,939 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 48,074 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00960 | Ngày quay thưởng 21/11/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,984,117,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,199,561,000đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 608 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,852 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01123 | Ngày quay thưởng 19/11/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 79,611,327,000đ |   | Giải nhất |  | 47 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,073 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 35,516 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |