| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00977 | Ngày quay thưởng 30/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,129,102,800đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 2,441,988,900đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 770 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,450 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01140 | Ngày quay thưởng 29/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,275,775,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 939 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,581 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00976 | Ngày quay thưởng 28/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,014,908,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,649,067,300đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 595 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,500 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01139 | Ngày quay thưởng 27/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,680,939,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,018 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,768 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00975 | Ngày quay thưởng 26/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,615,531,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,382,469,900đ |  | Giải nhất |  | 5 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 700 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,581 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01138 | Ngày quay thưởng 24/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,190,373,500đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 734 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,608 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 23/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 45,088,940,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,101,737,550đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 499 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,781 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01137 | Ngày quay thưởng 22/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,542,048,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 912 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,135 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00973 | Ngày quay thưởng 21/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,761,793,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,843,165,600đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 502 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,762 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01136 | Ngày quay thưởng 20/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,317,089,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 835 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,218 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |