| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 23/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 45,088,940,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,101,737,550đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 499 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,781 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01137 | Ngày quay thưởng 22/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,542,048,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 912 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,135 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00973 | Ngày quay thưởng 21/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 42,761,793,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,843,165,600đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 502 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,762 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01136 | Ngày quay thưởng 20/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,317,089,500đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 835 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 13,218 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00972 | Ngày quay thưởng 19/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,527,961,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,594,962,150đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 601 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,830 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01135 | Ngày quay thưởng 17/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 32,398,072,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,056 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,834 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00971 | Ngày quay thưởng 16/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,380,011,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,356,301,000đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 534 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,577 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01134 | Ngày quay thưởng 15/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,627,080,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,465 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,354 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00970 | Ngày quay thưởng 14/12/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,585,760,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,156,939,800đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 638 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,755 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01133 | Ngày quay thưởng 13/12/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,402,013,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,382 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,758 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |