| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 23/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 80,681,771,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,406,445,250đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 888 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,417 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 21/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,390,683,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 818 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,040 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00986 | Ngày quay thưởng 20/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 77,023,764,300đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,670,976,600đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 802 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,994 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 19/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 48,351,151,000đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,397 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,768 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00985 | Ngày quay thưởng 18/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 73,702,820,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,301,982,850đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 869 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,793 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 17/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 43,773,001,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,395 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,438 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00984 | Ngày quay thưởng 16/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 70,984,974,900đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,313,161,050đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,132 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,865 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01147 | Ngày quay thưởng 14/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,228,755,000đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,509 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,263 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 13/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 68,166,525,450đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,295,208,700đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 900 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,901 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 12/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,243,823,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,302 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,486 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |