| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00984 | Ngày quay thưởng 16/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 70,984,974,900đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,313,161,050đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,132 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,865 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01147 | Ngày quay thưởng 14/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 39,228,755,000đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,509 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,263 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 13/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 68,166,525,450đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,295,208,700đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 900 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,901 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 12/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,243,823,000đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,302 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,486 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00982 | Ngày quay thưởng 11/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 65,509,647,150đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,208,594,000đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 757 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,460 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01145 | Ngày quay thưởng 10/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,561,758,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,305 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,858 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00981 | Ngày quay thưởng 09/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,968,732,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,926,270,200đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 673 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,100 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01144 | Ngày quay thưởng 07/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,818,430,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,396 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,874 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00980 | Ngày quay thưởng 06/01/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,785,265,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,572,551,600đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 701 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,020 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01143 | Ngày quay thưởng 05/01/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,663,684,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,071 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,918 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |