| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 16/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 40,113,943,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,612 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,434 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 15/02/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 116,463,068,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,952,789,200đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,590 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 33,383 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 14/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,490,259,000đ |   | Giải nhất |  | 36 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,388 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,756 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 13/02/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 112,343,407,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,495,049,150đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,305 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,701 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 11/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,449,479,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,349 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,912 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00994 | Ngày quay thưởng 08/02/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 107,397,479,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,945,501,550đ |  | Giải nhất |  | 21 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,225 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,108 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 07/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,679,187,500đ |   | Giải nhất |  | 35 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,307 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,997 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 06/02/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 103,161,578,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,474,845,850đ |  | Giải nhất |  | 28 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,549 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 30,460 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 04/02/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,589,111,000đ |   | Giải nhất |  | 40 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,386 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,404 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00992 | Ngày quay thưởng 03/02/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 98,887,965,600đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,675,257,700đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,324 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 27,044 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |