|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 29/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   32,603,524,000đ |     |  Giải nhất |         |   14 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,220 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   20,921 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00950 | Ngày quay thưởng 28/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 166,603,401,750đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,602,191,450đ |  | Giải nhất |       | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,226 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,742 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 27/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   30,339,644,500đ |     |  Giải nhất |         |   38 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,360 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,741 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00949 | Ngày quay thưởng 26/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 157,447,377,750đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,584,855,450đ |  | Giải nhất |       | 30 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,592 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 29,929 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01112 | Ngày quay thưởng 25/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,509,002,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,103 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,349 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00948 | Ngày quay thưởng 24/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 152,183,678,700đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 6,548,895,550đ |  | Giải nhất |       | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,534 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 31,359 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 22/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   26,107,271,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,036 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,926 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 21/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 142,854,653,550đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 5,512,337,200đ |  | Giải nhất |       | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,280 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,040 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 20/10/2023 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,166,305,500đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,090 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   18,888 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 19/10/2023 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 134,594,405,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,594,531,900đ |  | Giải nhất |       | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,241 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 25,928 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |