| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 12/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 213,559,310,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,055,505,500đ |  | Giải nhất |  | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 2,559 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 51,357 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,891,137,000đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,447 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,264 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 09/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 199,484,306,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,491,616,200đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,743 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 38,373 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 08/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,076,425,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,064 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,533 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 07/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 186,792,773,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,081,445,900đ |  | Giải nhất |  | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,647 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 36,841 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 06/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,998,337,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,148 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,046 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 05/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 177,059,760,600đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 7,622,995,650đ |  | Giải nhất |  | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 2,012 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 43,558 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 03/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,089,165,000đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,120 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,694 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 02/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 164,593,876,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,237,897,400đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,622 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 31,683 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 01/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,505,728,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 857 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,428 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |