| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 19/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 257,677,415,400đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,532,598,900đ |  | Giải nhất |  | 37 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 2,240 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 49,299 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 17/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,712,050,500đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 973 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,566 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 16/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 243,884,025,300đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 10,424,918,300đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,973 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 46,293 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 15/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 25,152,452,500đ |   | Giải nhất |  | 64 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,754 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,843 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 14/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 228,468,952,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 8,712,132,450đ |  | Giải nhất |  | 26 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,938 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 43,585 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 13/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,424,929,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,117 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,487 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 12/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 213,559,310,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,055,505,500đ |  | Giải nhất |  | 34 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 2,559 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 51,357 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,891,137,000đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,447 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,264 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 09/03/2024 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 199,484,306,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,491,616,200đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,743 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 38,373 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 08/03/2024 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,076,425,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,064 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,533 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |