| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #01303 | Ngày quay thưởng 15/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 70,643,696,000đ |   | Giải nhất |  | 62 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,806 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 45,622 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01139 | Ngày quay thưởng 14/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 48,562,514,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,196,568,750đ |  | Giải nhất |  | 14 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 974 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,000 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01302 | Ngày quay thưởng 12/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 64,648,452,500đ |   | Giải nhất |  | 51 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,308 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 38,644 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01138 | Ngày quay thưởng 11/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 46,209,201,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,935,089,500đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 700 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,710 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01301 | Ngày quay thưởng 10/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 60,864,897,000đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,158 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 37,090 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01137 | Ngày quay thưởng 09/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 44,261,572,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,718,686,300đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 563 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,733 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01300 | Ngày quay thưởng 08/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 57,135,772,500đ |   | Giải nhất |  | 55 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,156 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 36,718 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01136 | Ngày quay thưởng 07/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 41,746,660,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,439,251,550đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 946 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,148 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01299 | Ngày quay thưởng 05/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 53,382,262,500đ |   | Giải nhất |  | 44 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,089 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 34,662 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01135 | Ngày quay thưởng 04/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 39,902,397,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,234,333,500đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 542 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,251 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |