| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 15/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 66,365,326,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 8,237,160,550đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 816 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,302 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01315 | Ngày quay thưởng 14/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,642,050,000đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,104 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,155 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 13/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,674,223,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,827,038,050đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 924 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,906 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01314 | Ngày quay thưởng 12/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 20,547,584,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,527 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,737 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 11/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,319,380,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,454,277,700đ |  | Giải nhất |  | 8 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 951 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 22,223 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01313 | Ngày quay thưởng 09/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,275,685,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,247 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,234 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 08/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 55,644,928,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,046,005,200đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 856 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,134 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01312 | Ngày quay thưởng 07/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,338,643,500đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,434 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,965 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 06/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,747,586,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,724,078,400đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 701 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,929 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01311 | Ngày quay thưởng 05/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,118,575,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,359 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,769 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |