| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 15/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 133,643,776,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,874,504,300đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,091 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 25,789 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01327 | Ngày quay thưởng 14/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,331,261,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,449 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,837 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 13/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 123,635,113,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,762,430,600đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,486 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 29,295 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01326 | Ngày quay thưởng 12/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,179,934,500đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,353 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,827 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 11/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 115,151,239,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,819,777,900đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,238 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 30,626 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01325 | Ngày quay thưởng 09/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,955,665,500đ |   | Giải nhất |  | 38 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,329 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,128 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 08/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 107,773,238,100đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,676,491,050đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,164 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,386 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01324 | Ngày quay thưởng 07/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,015,032,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,560 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,208 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 06/03/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 101,684,818,650đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 1,785,622,650đ |  | Giải nhất |  | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,242 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 26,178 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01323 | Ngày quay thưởng 05/03/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,354,094,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,241 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,395 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |