| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00724 | Ngày quay thưởng 17/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,454,523,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,246,323,100đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,641 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 15/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,169,204,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 984 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,246 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00723 | Ngày quay thưởng 14/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 48,237,615,300đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 2,323,615,375đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 524 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,180 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 13/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,293,891,500đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 969 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,983 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00722 | Ngày quay thưởng 12/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 45,524,219,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,345,742,350đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 600 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,433 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 11/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,622,299,500đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,025 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,700 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00721 | Ngày quay thưởng 10/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 43,368,051,000đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,106,168,050đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 518 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,730 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00885 | Ngày quay thưởng 08/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,023,068,000đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 994 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,140 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00720 | Ngày quay thưởng 07/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 40,960,429,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,838,654,600đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 450 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,186 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00884 | Ngày quay thưởng 06/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,465,051,000đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 876 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,878 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |